apprehensive
apprehensive | [,æpri'hensiv] |  | tính từ | |  | sợ hãi, e sợ | |  | to be apprehensive of danger | | sợ nguy hiểm | |  | to be apprehensive for someone's health | | lo sợ cho tình hình sức khoẻ của ai |
/,æpri'hensiv/
tính từ
sợ hãi, e sợ to be apprehensive of danger sợ nguy hiểm to be apprehensive for someone's health lo sợ cho tình hình sức khoẻ của ai
(thuộc) nhận thức, (thuộc) tri giác
thấy rõ, cảm thấy rõ
nhận thức nhanh, tiếp thu nhanh, thông minh
|
|