Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
acquit




acquit
[ə'kwit]
ngoại động từ
trả hết, trang trải (nợ nần)
to acquit one's debt
trang trải hết nợ nần
tha bổng, tuyên bố trắng án
to be acquitted of one's crime
được tha bổng
to acquit oneself of
làm xong, làm trọn (nghĩa vụ, bổn phận...)
to acquit oneself of a promise
làm trọn lời hứa
to acquit oneself of one's task
làm trọn nhiệm vụ
to acquit oneself
làm bổn phận mình, làm trọn phận mình; xử sự
to acquit oneself ill
làm không tốt phần mình, xử sự xấu


/ə'kwit/

ngoại động từ
trả hết, trang trải (nợ nần)
to acquit one's debt trang trải hết nợ nần tha bổng, tha tội, tuyên bố trắng án
to be acquitted of one's crime được tha bổng
to acquit oneself of làm xong, làm trọn (nghĩa vụ, bổn phận...)
to acquit oneself of a promise làm trọn lời hứa
to acquit oneself of one's task làm trọn nhiệm vụ !to acquit oneself
làm bổn phận mình, làm trọn phận mình; xử sự
to acquit oneself ill làm không tốt phần mình, xử sự xấu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "acquit"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.