![](img/dict/02C013DD.png) | ['eibl] |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | có năng lực; có tài; lành nghề |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | an able co-op manager |
| một chủ nhiệm hợp tác xã có năng lực |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | an able writer |
| một nhà văn có tài |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | an able worker |
| một công nhân lành nghề |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the ablest/most able student in the class |
| sinh viên có khả năng nhất trong lớp |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to be able to do something |
| có thể làm được việc gì; có đủ tư cách/thẩm quyền làm việc gì |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the child is not yet able to write |
| đứa trẻ chưa biết viết |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | will you be able to come? |
| bạn có thể đến được không? |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | you're better able to do it than I (am) |
| bạn có thể làm việc đó tốt hơn tôi |
![](img/dict/46E762FB.png) | hậu tố |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | có một tính cách nào đó |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Fashionable |
| hợp thời trang |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Comfortable |
| Thoải mái |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | Có thể, cần được |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Eatable |
| Có thể ăn được |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Perishable |
| Có thể bị diệt vong |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Payable |
| Cần được thanh toán |