 | ['eibl] |
 | tính từ |
|  | có năng lực; có tài; lành nghề |
|  | an able co-op manager |
| một chủ nhiệm hợp tác xã có năng lực |
|  | an able writer |
| một nhà văn có tài |
|  | an able worker |
| một công nhân lành nghề |
|  | the ablest/most able student in the class |
| sinh viên có khả năng nhất trong lớp |
|  | to be able to do something |
| có thể làm được việc gì; có đủ tư cách/thẩm quyền làm việc gì |
|  | the child is not yet able to write |
| đứa trẻ chưa biết viết |
|  | will you be able to come? |
| bạn có thể đến được không? |
|  | you're better able to do it than I (am) |
| bạn có thể làm việc đó tốt hơn tôi |
 | hậu tố |
|  | có một tính cách nào đó |
|  | Fashionable |
| hợp thời trang |
|  | Comfortable |
| Thoải mái |
|  | Có thể, cần được |
|  | Eatable |
| Có thể ăn được |
|  | Perishable |
| Có thể bị diệt vong |
|  | Payable |
| Cần được thanh toán |