Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unbolted




tính từ
không cài then; đã rút chốt; đã mở then cài
đã tháo bù loong, đã tháo đinh ốc
không rây, chưa rây; thô (bột)



unbolted
['ʌn'boultid]
tính từ
không cài then; đã rút chốt; đã mở then cài
đã tháo bù loong, đã tháo đinh ốc
không rây, chưa rây; thô (bột)


Related search result for "unbolt"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.