Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unbar




unbar
[,ʌn'bɑ:]
động từ
mở then, nhấc then
lấy thanh chắn đi
gỡ bỏ rào chắn; mở (cửa; đường)
bỏ sự cấm đoán
the path knowledge is now unbarred
con đường dẫn đến tri thức ngày nay đã mở rộng


/'ʌn'bɑ:/

ngoại động từ
lấy thanh chắn đi
mở khoá, mở

Related search result for "unbar"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.