Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unbury




unbury
[,ʌn'beri]
ngoại động từ
đào lên, khai quật (xác chết)
phát hiện


/'ʌn'beri/

ngoại động từ
đào lên, khai quật (xác chết)

Related search result for "unbury"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.