Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tectonic




tectonic
[tek'tɔnik]
tính từ
xây dựng
(địa lý,địa chất) kiến tạo


/tek'tɔnik/

tính từ
xây dựng
(địa lý,địa chất) kiến tạo

Related search result for "tectonic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.