Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rove


/rouv/

danh từ

(kỹ thuật) Rôngđen, vòng đệm

(nghành dệt) sợi thô

danh từ

sự đi lang thang

    to be on the rove đi lang thang

nội động từ

lang thang

    to rove over sea and land lang thang đi khắp đó đây

đưa nhìn khắp nơi (mắt)

    eyes rove from one to the other mắt nhìn hết người này đến người kia

câu dòng (câu cá)

ngoại động từ

đi lang thang khắp, đi khắp

    to rove the streets đi lang thang khắp phố

    to rove the seas vẫy vùng khắp biển cả (cướp biển...)

thời quá khứ, động tính từ quá khứ của reeve


Related search result for "rove"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.