Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
horn-bar




horn-bar
['hɔ:nbɑ:]
danh từ
tay ngang (xe ngựa)


/'hɔ:nbɑ:/

danh từ
tay ngang (xe ngựa)

Related search result for "horn-bar"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.