Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
grade



/greid/

danh từ

(toán học) Grát

cấp bậc, mức, độ; hạng, loại; tầng lớp

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điểm, điểm số (của học sinh)

    to make the grade đạt đủ điểm, đủ trình độ; thành công, thắng lợi

lớp (học)

    the fourth grade lớp bốn

dốc; độ dốc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

    on the up grade lên dốc

    on the down grade xuống dốc

    movement is on the up grade phong trào đang phát triển, phong trào đang theo hướng đi lên

(nông nghiệp) giống súc vật cải tạo (do lai giống địa phương với giống tốt hơn)

ngoại động từ

sắp, xếp, lựa; phân loại, chia loại; phân hạng

    to grade milk phân loại sữa

    graded by size chia theo cỡ

sửa (độ dốc) thoai thoải

tăng lên

((thường) up) lai cải tạo (lai một giống tốt hơn)

(nghệ thuật) đánh nhạt dần (màu sắc)

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thay đổi dần dần; sắp xếp theo mức độ tăng


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "grade"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.