Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fleece



/fleece/

danh từ

bộ lông (cừu...); mớ lông cừu (cắt ở một con)

mớ tóc xù, mớ tóc xoắn bồng (như lông cừu)

cụm xốp nhẹ, bông

    a fleece of cloud cụm mây nhẹ

    a fleece of snow bông tuyết

(nghành dệt) tuyết

!Golden Fleece

huân chương Hiệp sĩ (của Ao và Tây-ban-nha)

ngoại động từ

phủ (một lớp như bộ lông cừu)

    a sky fleeced with clouds bầu trời phủ mây bông

lừa đảo

    to fleece someone of his money lừa đảo tiền của ai

(từ hiếm,nghĩa hiếm) cắt (lông cừu)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fleece"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.