Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dutch


/dʌtʃ/

tính từ
(thuộc) Hà-lan
    dutch cheese phó mát Hà-Lan
    dutch clock đồng hồ Hà-Lan
(sử học) (thuộc) Đức !Dutch courage
(xem) courage !Dutch uncle lunch (supper, treat)
bữa chén người nào trả lấy phần của người ấy !to talk like a Dutch uncle
răn dạy (ai) nghiêm nghị nhưng vẫm hiền từ

danh từ
(the dutch) người Hà-Lan; dân Hà-Lan
tiếng Hà-Lan
(sử học) tiếng Đức !that (it) beats the Dutch
cái đó trội hơn tất cả !double Dutch
lời nói khó hiểu, ngôn ngữ khó hiểu
    to talk double dutch nói khó hiểu
    that's all double dutch to me! nói tôi chẳng hiểu mô tê gì cả!

danh từ
(từ lóng) vợ, "bà xã"
    my old dutch "bà xã" nhà tôi, bà nhà tôi

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dutch"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.