Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
Dutch




Dutch
[dʌt∫]
tính từ
(thuộc) Hà-lan
Dutch cheese
phó mát Hà-Lan
Dutch clock
đồng hồ Hà-Lan
Dutch auction
sự bán hàng giảm dần giá cho đến khi có người chịu mua; bán đấu giá theo kiểu Hà Lan
Dutch elm disease
bệnh làm chết cây du do nấm gây ra
(sử học) (thuộc) Đức
Dutch courage
(xem) courage
Dutch lunch/supper/treat
bữa chén người nào trả lấy phần của người nấy
to talk to somebody like a Dutch uncle
răn dạy một cách nghiêm nghị, nhưng vẫn hiền từ
to go Dutch with somebody
chia sẻ phí tổn với ai
danh từ
(the Dutch) người Hà-Lan; dân Hà-Lan
tiếng Hà-Lan
(sử học) tiếng Đức
that (it) beats the Dutch
cái đó trội hơn tất cả
double Dutch
lời nói khó hiểu, ngôn ngữ khó hiểu
to talk double Dutch
nói khó hiểu
that's all double Dutch to me!
nói tôi chẳng hiểu mô tê gì cả!


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dutch"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.