Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
buzz



/bʌs/

danh từ

tiếng vo vo (sâu bọ); tiếng vù vù (máy bay); tiếng rì rầm; tiêng ồn ào

(từ lóng) tin đồn

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cưa tròn

động từ

kêu vo vo; kêu vù vù; rì rầm

lan truyền (tin đồn)

bay sát máy bay khác (máy bay)

    the fighter buzzed the airliner chiếc máy bay bay chiến đấu bay sát chiếc máy bay hành khách

tranh nhau nói ồn ào

ném mạnh, liệng mạnh (hòn đá)

!to buzz about

bay vo ve xung quanh (như con nhặng) ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

!to buzz away (off)

(từ lóng) đi mất, đi khỏi; chuồn, trốn mất

ngoại động từ

uống cạn, uống hết sạch (chai rượu)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "buzz"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.