Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
Decile



(Econ) Thành mười nhóm bằng nhau.


(Econ) Thập phân vị Là số liệu mẫu hoặc là số đo vị trí của một phân phối.

Related search result for "decile"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.