Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
curia


danh từ

số nhiều curiae

curi (đơn vị chia theo thị tộc cổ La-mã)

triều chính toà thành giáo hội

(lịch sử) viện nguyên lão

Related search result for "Curia"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.