Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mercuriality




mercuriality
[mə:kjuri'æliti]
danh từ
tính lanh lợi, tính hoạt bát, tính nhanh trí
tính hay thay đổi, tính bất thường, tính không kiên định, tính đồng bóng


/mə:,kjuəri'æliti/

danh từ
tính lanh lợi, tính hoạt bát, tính nhanh trí
tính hay thay đổi, tính bất thường, tính không kiên định, tính đồng bóng


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.