Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mercurial




mercurial
[mə:'kjuriəl]
tính từ
(thuộc) thuỷ ngân; có thuỷ ngân
mercurial column
cột thuỷ ngân
mercurial barometer
cái đo khí áp thuỷ ngân
(Mercurial) (thiên văn học) (thuộc) sao Thuỷ
lanh lợi, hoạt bát, nhanh trí
hay thay đổi, không kiên định, đồng bóng


/mə:'kjuəriəl/

tính từ
(thuộc) thuỷ ngân; có thuỷ ngân
mercurial column cột thuỷ ngân
mercurial barometer cái đo khí áp thuỷ ngân
(Mercurial) (thiên văn học) (thuộc) sao Thuỷ
lanh lợi, hoạt bát, nhanh trí
hay thay đổi, không kiên định, đồng bóng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mercurial"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.