Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
allay


/ə'lei/

ngoại động từ

làm giảm, làm bớt, làm cho đỡ, làm cho nguôi (lo lắng, cơn đau, giận dữ)

làm dịu đi, làm lắng xuống (nỗi xúc động, nỗi buồn...)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "allay"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.