wager
wager | ['weidʒə] |  | danh từ | |  | sự đánh cá, sự đánh cuộc, sự đặt cược | |  | to lay (make) a wager | | đánh cuộc |  | động từ | |  | đánh cá, đánh cuộc, đặt cược | |  | you won't find better goods anywhere else, I'll wager | | tôi đánh cuộc là anh sẽ không tìm thấy ở đâu những hàng hoá tốt hơn đây |
/'weidʤə/
danh từ
sự đánh cuộc to lay (make) a wager đánh cuộc
động từ
đánh cuộc
|
|