unending
unending | [(')ʌn'endiη] |  | tính từ | |  | mãi mãi, không ngừng, vô tận, bất diệt, trường cửu, vĩnh viễn | |  | the unending struggle between good and evil | | cuộc đấu tranh không ngừng giữa thiện và ác | |  | (thông tục) thường lặp lại nhiều lần, bất tận | |  | I'm tired of your unending complaints | | tôi ngán những lời than phiền bất tận của anh ta | |  | không hết; không kết thúc; vô tận |
/ʌn'endiɳ/
tính từ
không dứt, không hết, vô tận
bất diệt, trường cửu
(thông tục) thường kỳ, thường xuyên
|
|