Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
perpetual




perpetual
[pə'pet∫uəl]
tính từ
vĩnh viễn, bất diệt
the perpetual snow of the Arctic
tuyết (rơi) thường xuyên ở Bắc cực
không ngớt, không ngừng; liên tục
perpetual motion
sự chuyển động không ngừng
(thông tục) liên miên. liên tiếp, thường xuyên
perpetual nagging
sự mè nheo suốt, sự rầy la liên miên
suốt đời, chung thân
perpetual punishment
hình phạt chung thân



thường xuyên, liên tục

/pə'petjuəl/

tính từ
vĩnh viễn, bất diệt
không ngừng
perpetual motion sự chuyển động không ngừng
suốt đời, chung thân
perpetual punishment hình phạt chung thân
(thông tục) luôn, suốt
perpetual nagging sự mè nheo suốt

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.