Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
trunk





trunk
[trʌηk]
danh từ, số nhiều trunks
thân cây
mình, thân (người)
hòm, rương; va li
(như) trunk-line
vòi (mũi dài của voi)
(ngành mỏ) thùng rửa quặng
(số nhiều) quần sóoc của đàn ông, con trai (để bơi, đánh quyền Anh..)
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) thùng để hành lý đằng sau xe hơi
ngoại động từ
rửa (quặng)


/trʌɳk/

danh từ
thân (cây, cột, người, thú)
hòm, rương; va li
(như) trunk-line
vòi (voi)
(ngành mỏ) thùng rửa quặng
(số nhiều) (như) trunk hose

ngoại động từ
rửa (quặng)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "trunk"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.