tawdry
tawdry | ['tɔ:dri] |  | tính từ | |  | loè loẹt, phô trương, hào nhoáng (lại không có giá trị thực sự) | |  | tawdry furnishings | | đồ đạc hào nhoáng rẻ tiền |  | danh từ | |  | đồ vật loè loẹt vô giá trị |
/'tɔ:dri/
tính từ
loè loẹt, hào nhoáng ornament đồ trang trí loè loẹt
danh từ
đồ loè loẹt vô giá trị
|
|