stagy
stagy | ['steidʒi] | | Cách viết khác: | | stagey |  | ['steidʒi] |  | tính từ | |  | kệch cỡm; cường điệu để gây hiệu quả | |  | the room was decorated with stagy opulence | | căn phòng trang hoàng một cách thừa mứa kệch cỡm | |  | có điệu bộ sân khấu, có vẻ kịch, giả tạo |
/'steidʤi/ (stagey) /'steidʤi/
tính từ
có điệu bộ sân khấu, có vẻ kịch
|
|