sinful
sinful | ['sinfl] |  | tính từ | |  | sai trái; đầy tội lỗi; ác độc | |  | man is sinful | | con người ai cũng có tội | |  | a sinful waste of good wine | | sự phí phạm rượu ngon một cách đáng trách | |  | sinful deeds | | những hành động sai trái |
/'sinful/
tính từ
có tội, mắc tội, phạm tội; đầy tội lỗi
|
|