sadly
sadly | ['sædli] |  | phó từ | |  | một cách buồn bã | |  | she looked at him sadly | | cô ấy nhìn anh ta một cách buồn bã | |  | một cách đáng tiếc | |  | a sadly neglected garden | | một cái vườn bị bỏ bê một cách đáng tiếc | |  | đáng buồn là; không may là | |  | sadly, we have no more money | | đáng buồn là chúng tôi không còn tiền nữa |
/'sædli/
phó từ
buồn bã, buồn rầu, âu sầu
|
|