Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
saddle





saddle
['sædl]
danh từ
yên ngựa; yên xe
đèo yên ngựa, đường yên ngựa (giữa hai đỉnh núi)
khớp thịt lưng
a saddle of lamb
súc thịt lưng cừu
vật hình yên
in the saddle
cưỡi ngựa
(nghĩa bóng) tại chức, đang nắm quyền
to put saddle on the right (wrong) horse
phê bình đúng (sai) người nào
ngoại động từ
thắng yên (ngựa)
dồn việc, dồn trách nhiệm (cho ai); chất gánh nặng lên (ai)


/'sædl/

danh từ
yên ngựa, yên xe
đèo (giữa hai đỉnh núi)
vật hình yên !in the saddle
đang cưỡi ngựa; (nghĩa bóng) tại chức, đang nắm chính quyền !to put saddle on the right (wrong) horse
phê bình đúng (sai) người nào

ngoại động từ
thắng yên (ngựa)
dồn việc, dồn trách nhiệm (cho ai)
chất gánh nặng lên (ai)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "saddle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.