![](img/dict/02C013DD.png) | [prou] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ, số nhiều pros |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) tay nhà nghề (nhất là vận động viên thể thao nhà nghề) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a golf pro |
| một tay chơi gôn nhà nghề |
| ![](img/dict/809C2811.png) | the pros and cons |
| ![](img/dict/633CF640.png) | những lý lẽ tán thành và phản đối cái gì; thuận và chống |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhà nghề, chuyên nghiệp |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a pro footballer |
| một cầu thủ bóng đá nhà nghề |
![](img/dict/46E762FB.png) | tiền tố |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (đứng trước danh từ hoặc tính từ) tán thành; ủng hộ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | pro-abortion |
| sự tán thành phá thai |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | pro-American |
| thân Mỹ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (đứng trước danh từ) thay mặt; quyền |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | pro-vice-chancellor |
| quyền phó thủ tướng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | pronoun |
| đại từ |
![](img/dict/46E762FB.png) | viết tắt |
![](img/dict/02C013DD.png) | [,pi: ɑ:r 'ou] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | Cục lưu trữ hồ sơ quốc gia (Public Record Office) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | người làm công tác giao tế (public relations officer) |