Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
appro




appro
['æprou]
danh từ
(thương nghiệp), (thông tục) như approval
on appro
nếu không ưng ý xin trả về (hàng hoá gửi đi)


/'æprou/

danh từ
(thương nghiệp), (thông tục) (như) approval, approbation !on appro
nếu không ưng ý xin trả về (hàng hoá gửi đi)

Related search result for "appro"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.