prig
prig![](img/dict/02C013DD.png) | [prig] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người hay lên mặt ta đây, người làm ra vẻ đạo đức; người hợm mình, người làm bộ, người khinh khỉnh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ lóng) kẻ cắp | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ lóng) ăn cắp, xoáy |
/prig/
danh từ
người hay lên mặt ta đây hay chữ, người hay lên mặt ta đây đạo đức; người hợm mình, người làm bộ; người khinh khỉnh
(từ lóng) kẻ cắp
ngoại động từ
(từ lóng) ăn cắp, xoáy
|
|