prevailing
prevailing | [pri'veiliη] |  | tính từ | |  | đang thịnh hành, phổ biến khắp, rất thông dụng (đồ vật..); thường thổi trong một khu vực (gió) | |  | prevailing fashion | | mốt đang thịnh hành |
/pri'veiliɳ/
tính từ
đang thịnh hành, đang lưu hành, phổ biến khắp, lan khắp prevailing fashion mốt đang thịnh hành
|
|