overheat
overheat | ['ouvə'hi:t] |  | ngoại động từ | |  | đun quá nóng, hâm quá nóng | |  | xúi giục, khuấy động (quần chúng) |  | nội động từ | |  | trở nên quá nóng |
/'ouvə'hi:t/
ngoại động từ
đun quá nóng, hâm quá nóng
xúi giục, khuấy động (quần chúng)
nội động từ
trở nên quá nóng
|
|