m ![](images/dict/m/m.gif)
m![](img/dict/02C013DD.png) | [em] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | mẫu tự thứ mười ba trong bảng mẫu tự tiếng Anh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chữ số La Mã ứng với 1000 | ![](img/dict/46E762FB.png) | viết tắt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | trung bình (medium) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xa lộ (motorway) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nam (male) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đực (masculine) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đã kết hôn (married) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | mét (meter) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | triệu (million) |
/em/
danh từ, số nhiều Ms, M's
M, m
1000 (chữ số La mã)
|
|