knoll
knoll | [noul] |  | danh từ | |  | đồi nhỏ, gò |  | nội động từ | |  | (từ cổ,nghĩa cổ) rung (chuông) |  | ngoại động từ (từ cổ,nghĩa cổ) | |  | rung (chuông) | |  | đánh chuông điểm (giờ) | |  | rung chuông gọi |
/noul/
danh từ
đồi nhỏ, gò
nội động từ
(từ cổ,nghĩa cổ) rung (chuông)
ngoại động từ (từ cổ,nghĩa cổ)
rung (chuông)
đánh chuông điểm (giờ)
rung chuông gọi
|
|