Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
highway





highway
['haiwei]
danh từ
đường chính công cộng; quốc lộ
(nghĩa bóng) con đường, đường lối (hành động...)


/'haiwei/

danh từ
đường cái, quốc lộ
con đường chính (bộ hoặc thuỷ)
(nghĩa bóng) con đường, đường lối (hành động...)

Related search result for "highway"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.