Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quốc lộ



noun
national highway

[quốc lộ]
danh từ
highway
quốc lộ số một
Highway One



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.