hag
hag | [hæg] | | danh từ | | | mụ phù thuỷ | | | mụ già xấu như quỷ | | | (động vật học) cá mút đá myxin ((cũng) hagfish) | | | chỗ lầy (ở cánh đồng dương xỉ) | | | chỗ đất cứng ở cánh đồng lầy |
/hæg/
danh từ mụ phù thuỷ mụ già xấu như quỷ (động vật học) cá mút đá myxin ((cũng) hagfish)
danh từ chỗ lấy (ở cánh đồng dương xỉ) chỗ đất cứng ở cánh đồng lầy
|
|