Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
giddy-go-round




giddy-go-round
['gidigouraund]
danh từ
vòng quay ngựa gỗ


/'gidigou,raund/

danh từ
vòng quay ngựa g

Related search result for "giddy-go-round"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.