detach 
detach | [di'tæt∫] |  | ngoại động từ | |  | (to detach something from something) tháo/gỡ cái gì ra khỏi cái gì | |  | to detach a stamp | | gỡ tem ra | |  | to detach a link from a chain | | tháo một mặt xích ra khỏi dây xích | |  | (to detach somebody / something from something) (quân sự) phái đi làm một nhiệm vụ đặc biệt; biệt phái | |  | a number of paratroopers were detached to guard prisoners of war | | một số lính dù được phái đi canh giữ tù binh |
tách ra
/di'tætʃ/
ngoại động từ
gỡ ra, tháo ra, tách ra, lấy riêng ra to detach a stamp gỡ tem ra
(quân sự) cắt (quân đội, tàu chiến...) đi làm nhiệm vụ riêng lẻ
|
|