demented
demented![](img/dict/02C013DD.png) | [di'mentid] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | điên, điên cuồng, loạn trí; cuồng lên | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to be demented; to become demented | | điên, mất trí, loạn trí | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | it will drive me demented | | cái đó làm cho tôi phát điên lên |
/di'mentid/
tính từ
điên, điên cuồng, loạn trí; cuồng lên to be demented; to become demented điên, mất trí, loạn trí it will drive me demented cái đó làm cho tôi phát điên lên
|
|