crossing
crossing | ['krɔsiη] |  | danh từ | |  | sự đi qua, sự vượt qua | |  | sự cắt nhau, sự giao nhau; chỗ cắt nhau | |  | ngã tư đường | |  | lối đi trong hai hàng đinh | |  | sự lai giống |
(Tech) chéo, giao nhau; vượt
/'krɔsiɳ/
danh từ
sự đi qua, sự vượt qua
sự cắt nhau, sự giao nhau; chỗ cắt nhau
ngã tư đường
lối đi trong hai hàng đinh
sự lai giống
|
|