comity
comity | ['kɔmiti] |  | danh từ | |  | sự lịch thiệp, sự lịch sự; sự nhã nhặn; sự lễ độ | |  | the comity of nation | |  | sự công nhận thân thiện giữa các nước (đến mức có thể áp dụng được các luật lệ và tập tục của nhau) |
/'kɔmiti/
danh từ
sự lịch thiệp, sự lịch sự; sự nhã nhặn; sự lễ độ !the comity of nation
sự công nhận thân thiện giữa các nước (đến mức có thể áp dụng được các luật lệ và tập tục của nhau)
|
|