bleacher
bleacher | ['bli:t∫ə] |  | danh từ | |  | thợ chuội (vải) | |  | thuốc chuội | |  | thùng chuội | |  | (số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thể dục,thể thao) chỗ ngồi ở khán đài không có mái che (ở sân vận động) |
/'bli:tʃə/
danh từ
thợ chuội (vải)
thuốc chuội
thùng chuội
((thường) số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thể dục,thể thao) chỗ ngồi ở khán đài không có mái che (ở sân vận động)
|
|