bed-clothes
bed-clothes | ['bedklouðz] |  | danh từ số nhiều | |  | bộ đồ giường (chăn, gối, nệm, khăn trải giường) | |  | to turn down the bed-clothes | | giũ giường |
/'bedklouðz/
danh từ số nhiều
bộ đồ giường (chăn, gối, nệm, khăn trải giường) to turn down the bed-clothes giũ giường
|
|