artificer
artificer | [ɑ:'tifisə] |  | danh từ | |  | người sáng chế, người phát minh | |  | thợ thủ công, thợ khéo | |  | (quân sự) thợ sửa chữa vũ khí | |  | (hàng hải) thợ máy |
/ɑ:'tifisə/
danh từ
người sáng chế, người phát minh
thợ thủ công, thợ khéo
(quân sự) thợ sửa chữa vũ khí
(hàng hải) thợ máy
|
|