 | ['ænjuəl] |
 | tính từ |
|  | xảy ra hàng năm |
|  | annual event/meeting/show/report |
| sự kiện/hội nghị/bản báo cáo/cuộc trình diễn hàng năm |
|  | tính cho cả năm |
|  | annual income/rainfall/subscription |
| thu nhập/sản lượng/lượng mưa/tiền đóng góp hàng năm |
|  | annual ring |
| (thực vật học) vòng năm (cây) |
 | danh từ |
|  | (thực vật học) cây chỉ sống một năm hoặc một mùa |
|  | sách hoặc tạp chí xuất bản mỗi năm một kỳ, vẫn cùng một tên nhưng mỗi lần lại có nội dung khác |