![](img/dict/02C013DD.png) | [ə'biliti] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | khả năng hoặc năng lực làm cái gì về thể chất hoặc tinh thần |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | professional ability |
| năng lực chuyên môn; năng lực nghiệp vụ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a machine with the ability to cope with large loads |
| một cỗ máy có khả năng chịu những tải trọng lớn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he has the ability to do the work |
| anh ta có khả năng làm việc này |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự khéo léo; trí thông minh |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a woman of great ability |
| một phụ nữ rất thông minh |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tài năng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to have a great musical ability |
| rất có tài về âm nhạc |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to the best of one's ability |
| ![](img/dict/633CF640.png) | với tất cả khả năng của mình |
![](img/dict/46E762FB.png) | hậu tố |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | có thể; có khả năng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | profitability |
| tính có lợi |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | countability |
| tính có thể đếm được |