ted
ted | [ted] |  | ngoại động từ | |  | giũ, trở (cỏ, để phơi khô) |  | danh từ | |  | (thông tục) thanh niên trong những năm 1950 biểu thị sự nổi loạn bằng cách mặc quần áo giống như thời kỳ vua Edward (1901 - 10); kiểu áo vét dài rộng, quần bó ống, giày mềm; và đôi khi có cung cách hung tợn) (như) teddy boy |
/ted/
ngoại động từ
giũ, trở (cỏ, để phơi khô)
|
|