woodbind
woodbind | ['wudbaind] | | Cách viết khác: | | woodbine |  | ['wudbain] |  | danh từ | |  | (thực vật học) cây kim ngân | |  | (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cây kim ngân (loại cây leo trang trí (thường) mọc trên tường, có lá rộng ngả sang màu đỏ tươi về mùa thu) (như) virginia creeper |
/'wudbaind/ (woodbine) /'wudbain/
danh từ
(thực vật học) cây kim ngân
|
|